Danh Sách Xếp Hạng Level | |||
---|---|---|---|
TOP | Tên Nhân Vật | Cấp Độ | Quà Top |
1 | HungBank | Cấp độ: 81 - 58.60% | 1.500.000 VNĐ, 200.000 lượng mở,200.000 lượng khóa,Danh hiệu tự chọn,1 Trứng Thú Phượng Hoàng lửa/băng (chọn 1),1 Trứng Pet tự chọn,1 Áo Bạch Mi Hoặc Thúy Vũ Hồng Sam vĩnh viễn (chọn 1),1 hộ vệ lân 15 ngày |
2 | MiYoung | Cấp độ: 81 - 55.90% | 500.000 VNĐ, 150.000 lượng, 150.000 lượng khóa, Danh hiệu Tuyệt Đỉnh Thủ, 1 Trứng Thú Phượng Hoàng lửa/băng (chọn 1), 1 Áo Bạch Mi Hoặc Thúy Vũ Hồng Sam vĩnh viễn (chọn 1), 1 hộ vệ lân 7 ngày |
3 | kimochi | Cấp độ: 81 - 37.40% | 100.000 lượng, 100.000 lượng khóa, Danh hiệu Độc Phá Nhất Phương, 1 Áo Bạch Mi Hoặc Thúy Vũ Hồng Sam vĩnh viễn (chọn 1), 1 hộ vệ lân 7 ngày |
4 | kingg | Cấp độ: 81 - 34.50% | 20.000 lượng, 20.000 lượng khóa, 1 phi phong theo level |
5 | bebodangiu | Cấp độ: 81 - 33.30% | 20.000 lượng, 20.000 lượng khóa, 1 phi phong theo level |
6 | Kiem | Cấp độ: 81 - 13.70% | 20.000 lượng, 20.000 lượng khóa, 1 phi phong theo level |
7 | bogia8x | Cấp độ: 80 - 54.20% | 20.000 lượng, 20.000 lượng khóa, 1 phi phong theo level |
8 | kieunu | Cấp độ: 80 - 33.10% | 20.000 lượng, 20.000 lượng khóa, 1 phi phong theo level |
9 | TienNu | Cấp độ: 80 - 26.20% | 20.000 lượng, 20.000 lượng khóa, 1 phi phong theo level |
10 | chem | Cấp độ: 80 - 17.60% | 20.000 lượng, 20.000 lượng khóa, 1 phi phong theo level |